| | | | |
| SPTD_RB | CV phát triển sản phẩm tín dụng – Khối Ngân hàng cá nhân |
Hà Nội | |
| CTNB | Chuyên viên/Nhân viên Kế toán Chi tiêu nội bộ – Khối Tài chính |
Hà Nội | |
| DPDT | Cộng tác viên Điều phối Đào tạo - Khối Quản trị Nguồn nhân lực |
Hà Nội | |
| TDG03 | Nhân viên - Phòng Thẩm định tài sản Bảo đảm |
Hồ Chí Minh | |
| KDmPOS – SPĐB | Nhân viên/Chuyên viên kinh doanh mPOS – Trung tâm Kinh doanh SPĐB |
Hà Nội | |
| HTTD | Chuyên viên/ Nhân viên hỗ trợ tín dụng |
Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Kiên Giang | |
| MIS1 | Chuyên viên Quản trị thông tin Khách hàng cá nhân – Khối Tài chính |
Hà Nội | |
| KNĐT-RB | Chuyên viên kết nối đối tác KHCC – Khối Ngân hàng Cá nhân |
Hà Nội | |
| NV/CV COLLECTION-01 | Nhân viên/Chuyên viên thu hồi nợ gián tiếp - Khối Ngân hàng cá nhân |
Hà Nội | |
| GĐBTT | Giám đốc Trung tâm bán - khối Bán trực tiếp |
Hà Nội, TP Hồ Chí Minh | |
| BTT-03 | Trưởng nhóm Khách hàng cá nhân - Khối Bán trực tiếp |
Hà Nội, Đà Nẵng, TPHCM | |
| BTT-02 | Chuyên viên Khách hàng cá nhân - Khối Bán trực tiếp |
Hà Nội, Đà Nẵng,TP HCM, Quảng Ninh, Nghệ An, Đăk Lăk, Thanh Hóa | |
| BTT-01 | Nhân viên khách hàng cá nhân - Khối Bán trực tiếp |
Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Quảng Ninh, Nghệ An, Đăk Lăk, Thanh Hóa | |
| GSHH | Chuyên viên Giám sát hàng hóa thế chấp - Trung tâm Thẩm định và Giám sát Tài sản bảo đảm – Khối Tín dụng |
Hà Nội, Tp. HCM | |
| KDV&NT - FX | Chuyên viên kinh doanh vàng và ngoại tệ mặt |
Hà Nội, | |
| CVCBH | Chuyên viên Chính Bảo hiểm – Trung tâm Thẩm định và Giám sát Tài sản bảo đảm – Khối Tín dụng |
Hà Nội | |
| PTKD.IB | CHUYÊN VIÊN – PHÒNG PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÝ TÍN DỤNG - KHỐI ĐẦU TƯ VÀ KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP LỚN |
Hà Nội | |
| CVCTVDT | Chuyên viên chính Tư vấn Đầu tư – Trung tâm Đầu tư và lưu ký |
Hà Nội, TP. HCM | |
| CVPTĐT | Chuyên viên chính Phân tích đầu tư – Khối Đầu tư và Khách hàng Doanh nghiệp lớn |
Hà Nội, HCM | |
| (S)RM.IB | Giám đốc / Giám đốc cao cấp QHKH Doanh nghiệp lớn – Khối Đầu tư và Khách hàng doanh nghiệp lớn |
Hà Nội/Tp HCM | |
| GDVHO | Giao dịch viên - Hội sở |
Hà Nội, TP. HCM | |
| KSV-QA | Kiểm soát viên Giao dịch - Hội sở |
Hà Nội, Tp.HCM | |
| PTML | Chuyên viên Chính Phát triển mạng lưới - Khối Vận hành |
Hà Nội | |
| CV DVHC | Chuyên viên Dịch vụ hậu cần – Trung tâm đảm bảo chất lượng - Khối Vận hành |
Tp.HCM | |
| CGPD | Chuyên gia phê duyệt tín dụng - Khối Tín dụng |
TP. HCM | |
| CSTD | Chuyên viên Chính sách tín dụng - Khối Tín dụng |
Hà Nội | |
| TDCN |
Chuyên viên Tái thẩm định Khách hàng Cá nhân |
Hà Nội, Tp. Hồ Chí Minh | |
| TDDN | Chuyên viên cao cấp Tái thẩm định Khách hàng Doanh nghiệp |
Hà Nội, Tp. Hồ Chí Minh | |
| TDTS | Chuyên viên Thẩm định tài sản |
An Giang, Hà Nội, Hồ Chí Minh | |
| TDTT01 | Chuyên viên Thẩm định thực tế - Khối Tín dụng |
Hà Nội, HCM | |
| TTS - CN | Thực tập sinh tiềm năng vị trí Giao dịch viên tại chi nhánh |
Hà Nội | |
| RBO | Chuyên viên/Chuyên viên chính Khách hàng Cá nhân |
Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, Quảng Ninh, Nghệ An, Thanh Hóa, Bắc Ninh, Nam Định, Vinh, Móng Cái | |
| TNRB | Giám đốc/Trưởng nhóm Khách hàng cá nhân |
Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh, Móng Cái, Bắc Ninh, Nam Định, Thanh Hóa, Vinh, Nghệ An, Đà Nẵng | |
| ARM RB | Nhân viên Quan hệ khách hàng cá nhân |
Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh, Móng Cái, Bắc Ninh, Nam Định, Thanh Hóa, Vinh, Nghệ An, Đà Nẵng | |
| ARM CB | Nhân viên quan hệ khách hàng Doanh Nghiệp |
Hà Nội, Bắc Ninh, Nam Định, Móng Cái, Vinh, Đà Nẵng, Thanh Hóa, Hải Phòng | |
| GĐ/TNCB | Giám đốc/Trưởng nhóm Khách hàng doanh nghiệp |
Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Nam Định, Vinh, Móng Cái | |
| CBO | Chuyên viên/Chuyên viên Chính Khách hàng Doanh nghiệp |
Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh, Thanh Hóa, Bắc Ninh, Nam Định, Móng Cái, Vinh, Nghệ An, Đà Nẵng | |
| HTTD - CN | Nhân viên/Chuyên viên Hỗ trợ tín dụng tại Chi nhánh |
Thanh Hóa, Bắc Ninh, Nam Định, Móng Cái, Vinh | |
| KSV HTTD | Kiểm soát viên Hỗ trợ tín dụng |
Bắc Ninh, Nam Định, Móng Cái, Vinh | |
| GDV-CN | Giao dịch viên (chi nhánh) |
Hà Nội, Bắc Ninh, Nam Định, Móng Cái, Vinh, Đà Nẵng | |
| GĐDVKH | Giám đốc Dịch vụ khách hàng |
Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Nam Định, Vinh, Móng Cái, Quảng Ninh | |
| GĐCN | Giám đốc Chi nhánh khu vực Miền Bắc |
Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Nam Định, Móng Cái, Vinh | |
| KDNT-FXMB | Trưởng nhóm/Chuyên viên Kinh doanh Ngoại tệ (Khu vực Phía Bắc) |
Tp. Hà Nội | |
| TNVB | Trưởng nhóm Văn bản Tài sản bảo đảm – Trung tâm Thẩm định và Giám sát Tài sản bảo đảm – Khối Tín dụng |
Hà Nội | |
| QA.01 | Chuyên viên Chất lượng dịch vụ - Khối Vận hành |
TP HCM | |
| CBO | Chuyên viên/ Chuyên viên chính khách hàng doanh nghiệp - KV Phía Nam |
Hồ Chí Minh, Bình Chánh, Hóc Môn, Thủ Đức, Đồng Nai, Bình Dương, Cần Thơ, An Giang, Kiên Giang | |
| BMU | Chuyên viên Quản lý kinh doanh – Phòng Hỗ trợ Quản lý Kinh doanh – Khối Nguồn vốn và Thị trường Tài chính |
Hà Nội | |
| PTSPTD - CB | Chuyên viên/Chuyên viên Chính Phát triển Sản phẩm Tín dụng – Khối Ngân hàng Doanh nghiệp |
Hà Nội | |
| PB | Chuyên viên kinh doanh - Trung tâm Khách hàng cao cấp - Khối Ngân hàng Cá nhân |
Hà Nội, Hồ Chí Minh | |
| Call Center | Nhân viên/Chuyên viên Call Center - Khối Ngân hàng Cá nhân |
Hồ Chí Minh | |
| TNCB | Trưởng Nhóm - Giám Đốc Khách Hàng Doanh Nghiệp |
Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Kiên Giang | |
| PFA-NV | Nhân viên Kế hoạch và Phân tích tài chính |
Hà Nội | |
| CC-LB | Nhân viên/Chuyên viên tư vấn khách hàng - Dự án LiveBank |
Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM | |
| PT.LB | Trưởng nhóm Phát triển kinh doanh dự án Live Bank |
Hà Nội | |
| VH.LB | Chuyên viên Chính/Chuyên viên Cao cấp Quản lý vận hành phòng máy Live Bank |
Hà Nội | |
| PTKD.DGT | Chuyên viên/Chuyên viên chính Phát triển kinh doanh - Dự án Digital Savings |
Hà Nội | |
| TP-HRMN | Trưởng phòng Đối tác nhân sự- khối Quản trị nguồn nhân lực |
TP.HCM | |
| HRBP | Chuyên viên/Chuyên viên chính Đối tác nhân sự - Khối Quản trị Nguồn nhân lực |
Hà Nội, TP HCM | |
| CRRVH.IT | Chuyên viên chính Quản trị Rủi ro Vận hành (kinh nghiệm An ninh bảo mật, Vận hành hạ tầng CNTT) |
Hà Nội | |
| CTVMHRR | Cộng tác viên phòng Mô hình Rủi ro – Khối Quản trị Rủi ro |
Hà Nội | |
| CRRTT-FI | Chuyên viên Quản trị Rủi ro Định chế Tài chính và Đầu tư - Phòng Quản trị Rủi ro thị trường – Khối Quản trị Rủi ro |
Hà Nội | |
| XLN | Chuyên viên/ Chuyên viên Chính Thu hồi và Xử lý nợ |
Hà Nội | |
| KTV | Kiểm toán viên cao cấp/ Kiểm toán viên | Hà Nội, Tp HCM | |
| HTUD-01 | Chuyên viên Hỗ trợ phần mềm ứng dụng - Khối Công nghệ thông tin |
Hà Nội | |
| BA.IT | Chuyên viên Phân tích nghiệp vụ & Kiểm thử - Khối Công nghệ thông tin |
Hà Nội | |
| TNVHUD.IT | Trưởng nhóm Vận hành ứng dụng - Khối Công nghệ thông tin |
Hà Nội | |
| KSVHTTD | Kiểm soát viên Hỗ trợ tín dụng Hội sở - khối Vận hành |
Hà Nội, TPHCM | |
| Shipper | Cộng tác viên Giao nhận |
Tp. Hồ Chí Minh | |
| TTTN | Nhân viên/Chuyên viên - Phòng Thanh toán trong nươc, Trung tâm Xử lý nghiệp vụ, Khối Vận hành |
Hà Nội | |
| Collection-RB | Chuyên viên đôn đốc thu hồi nợ có TSBĐ – Khối Ngân hàng Cá nhân |
Hà Nội, Tp HCM | |
| CSDL | Chuyên viên/Chuyên viên cao cấp Cơ sở dữ liệu - Khối Công nghệ thông tin |
Hà Nội | |
| ANBM | Chuyên viên/Chuyên viên chính An ninh bảo mật - khối Công nghệ thông tin |
Hà Nội | |
| TP-VHHT | Trưởng phòng Vận hành hạ tầng - Khối Công nghệ thông tin |
Hà Nội | |
| VHUD - 01 | Chuyên viên Vận hành ứng dụng - Khối Công nghệ thông tin |
Hà Nội | |
| NVNL-QTRR | Cộng tác viên nhập liệu Phòng Mô hình rủi ro – Khối Quản trị Rủi ro |
Hà Nội | |
| RRTT-01 | Cộng tác viên Quản trị rủi ro thị trường |
Hà Nội | |
| CV PTSP.Ebank | Chuyên viên PTSP thanh toán - EBank – Khối Ngân hàng cá nhân |
Tp. Hà Nội | |
| CTV-PTSP Thẻ | Cộng tác viên phòng Phát triển sản phẩm Thẻ - khối Ngân hàng cá nhân |
Hà Nội, TPHCM | |
| CTQT | Chuyên viên Cao cấp Cải tiến quy trình |
Hà Nội | |
| CVLK | Chuyên viên lưu ký - Phòng Lưu ký - Khối Đầu tư và Khách hàng doanh nghiệp lớn |
Hà Nội | |