Các Ngân hàng chính sách (Nhà nước)
Hệ thống Quỹ tín dụng nhân dân Việt Nam
Ngân hàng thương mại
Ngân hàng 100% vốn nước ngoài và Chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam
Ngân hàng liên doanh tại Việt Nam
Nguồn: Wikipedia
STT | Tên ngân hàng | Vốn điều lệ tỷ đồng | Tên giao dịch tiếng Anh, tên viết tắt | website | Cập nhật đến |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam | 15.000 | Vietnam Bank for Social Policies VBSP | vbsp.org.vn | |
2 | Ngân hàng Phát triển Việt Nam | 10.000 | The Vietnam Development Bank VDB | vdb.gov.vn |
Hệ thống Quỹ tín dụng nhân dân Việt Nam
STT | Tên ngân hàng | Vốn điều lệ tỷ đồng | Tên giao dịch tiếng Anh, tên viết tắt | website | abc |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quỹ Tín dụng Nhân dân Trung ương | 1.112 | CCF | www.ccf.vn |
Ngân hàng thương mại
Ngân hàng 100% vốn nước ngoài và Chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam
1 | ANZ Việt Nam | 3.000 | Australia And Newzealand Bank | http://www.anz.com/vietnam/vn/ |
2 | Deutsche Bank Việt Nam | 50,08 | Deutsche Bank AG, Vietnam | http://www.db.com/vietnam/ |
3 | Ngân hàng Citibank Việt Nam | 20 | Citibank | http://www.citibank.com.vn/ |
4 | Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam) | 3.000 | HSBC | http://www.hsbc.com.vn |
5 | Standard Chartered | 3.000 | Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited, Standard Chartered | http://www.standardchartered.com/vn/vn/ |
6 | Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam | 4.547,1 | Shinhan Vietnam Bank Limited - SHBVN | http://www.shinhan.com.vn/ |
7 | Ngân hàng Hong Leong Việt Nam | 3.000 | Hong Leong Bank Vietnam Limited - HLBVN | http://www.hlb.com.my/vn/Vietnam/ |
8 | BIDC | 30 | BIDC | |
9 | Crédit Agricole | 45 | Ca-CIB | http://www.ca-cib.com/global-presence/vietnam.htm |
10 | Mizuho | 267 | ||
11 | Tokyo-Mitsubishi UFJ | 145 | ||
12 | Sumitomo Mitsui Bank | 500 | ||
13 | Ngân hàng Commonwealth Bank tại Việt Nam | 28 | http://www.commbank.com.vn/ | |
14 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia | 28 | BIDC | http://www.bidc.com.kh/ |
Ngân hàng liên doanh tại Việt Nam
Stt | Tên ngân hàng | Vốn điều lệ | Tên giao dịch tiếng Anh, tên viết tắt | Trang chủ |
---|---|---|---|---|
1 | Ngân hàng Indovina | 165 triệu USD [SUP][cần dẫn nguồn][/SUP] | IVB | http://www.indovinabank.com.vn/ |
2 | Ngân hàng Việt - Nga | 168,5 triệu USD [SUP][cần dẫn nguồn][/SUP] | VRB | http://www.vrbank.com.vn/ |
3 | Ngân hàng ShinhanVina | 7 triệu USD [SUP][cần dẫn nguồn][/SUP] | SVB | http://www.shinhanvina.com.vn/ |
4 | VID Public Bank | 62,5 triệu USD [SUP][cần dẫn nguồn][/SUP] | VID PB | http://www.vidpublicbank.com.vn/ |
5 | Ngân hàng Việt - Thái | 161 triệu USD [SUP][cần dẫn nguồn][/SUP] | VSB | http://vsb.com.vn/ |
6 | Ngân hàng Việt - Lào | 10 triệu USD [SUP][cần dẫn nguồn][/SUP] | LVB | http://www.lao-vietbank.com/ |
Nguồn: Wikipedia
Chỉnh sửa lần cuối bởi người điều hành: