Phân tích Tài chính doanh nghiệp

dangquyen

Thành viên
Em chào cả nhà ạ, e đang phân tích các tài chính của 1 doanh nghiệp thực tế dựa trên các số liệu doanh nghiệp cung cấp. Có bác nào chuyên ngân hàng có thể vào chỉ dẫn cho e và những người đang có quan tâm đến cách phân tích tài chính thực tế của một doanh nghiệp dựa trên Bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh được không ạ?
Công ty TNHH Anpha20102011201230/06/2013
Đơn vị tính: Triệu đồng Tỷ trọngTăng trưởng Tỷ trọng
TỔNG TÀI SẢN 29,411 40,351 38,164100.0%-5.42% 35,624100.0%
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,785 9,847 6,43916.9%-34.62% 5,09014.3%
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 871 726 2,20034.2%203.10% 1,80935.5%
1. Tiền mặt 871 726 2,20034.2%203.10% 1,80935.5%
2. Tiền gửi ngân hàng - - -0.0% -0.0%
3. Tiền đang chuyển - - -0.0% -0.0%
4. Các khoản tương đương tiền - - -0.0% -0.0%
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -0.0% -0.0%
1. Chứng khoán đầu tư ngắn hạn - - -0.0% -0.0%
2. Đầu tư ngắn hạn khác - - -0.0% -0.0%
3. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - - -0.0% -0.0%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,820 5,520 2,11632.9%-61.67% 1,18223.2%
1. Phải thu khách hàng 762 1,834 1,56724.3%-14.57% 64912.8%
2. Trả trước cho người bán 96 2,978 -0.0%-100.00% -0.0%
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 90 - 2854.4% 2565.0%
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -0.0% -0.0%
5. Các khoản phải thu khác 390 226 1071.7%-52.51% 1202.4%
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 482 482 1562.4%-67.56% 1563.1%
IV. Hàng tồn kho 1,996 3,510 2,05331.9%-41.51% 2,02939.9%
1. Hàng mua đang đi đường - - -0.0% -0.0%
2. Nguyên liệu, vật liệu - - -0.0% -0.0%
3. Công cụ, dụng cụ - - -0.0% -0.0%
4. Chi phí SX, KD dở dang - - -0.0% -0.0%
5. Thành phẩm 1,996 3,510 2,05331.9% 2,02939.9%
6. Hàng hóa - - -0.0% -0.0%
7. Hàng gửi đi bán - - -0.0% -0.0%
8. Hàng hóa kho bảo thuế - - -0.0% -0.0%
9. Hàng hóa bất động sản - - -0.0% -0.0%
10. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - - -0.0% -0.0%
V. Tài sản ngắn hạn khác 98 92 701.1% 701.4%
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 98 92 701.1%-23.95% 701.4%
2. Thuế GTGT được khấu trừ - - -0.0% -0.0%
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước - - -0.0% -0.0%
4. Tài sản ngắn hạn khác - - -0.0% -0.0%
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,626 30,504 31,72583.1%4.00% 30,53485.7%
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,100 - -0.0% -0.0%
1. Phải thu dài hạn của khách hàng - - -0.0% -0.0%
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -0.0% -0.0%
3. Phải thu dài hạn nội bộ - - -0.0% -0.0%
4. Phải thu dài hạn khác 8,100 - -0.0% -0.0%
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi - - -0.0% -0.0%
II. Tài sản cố định 16,526 30,300 31,725100.0% 30,534100.0%
1. Tài sản cố định hữu hình 8,730 17,724 16,24451.2% 14,99949.1%
- Nguyên giá 13,397 25,129 26,31682.9%4.73% 26,34986.3%
- Giá trị hao mòn lũy kế (4,666) (7,405) (10,072)-31.7%36.02% (11,349)-37.2%
2. Tài sản cố định thuê tài chính - - -0.0% -0.0%
- Nguyên giá - - -0.0% -0.0%
- Giá trị hao mòn lũy kế - - -0.0% -0.0%
3. Tài sản cố định vô hình - - -0.0% -0.0%
- Nguyên giá - - -0.0% -0.0%
- Giá trị hao mòn lũy kế - - -0.0% -0.0%
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,796 12,576 15,48148.8% 15,53450.9%
III. Bất động sản đầu tư - - -0.0% -0.0%
- Nguyên giá - - -0.0% -0.0%
- Giá trị hao mòn lũy kế - - -0.0% -0.0%
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - 204 -0.0% -0.0%
1. Đầu tư vào công ty con - - -0.0% -0.0%
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - 204 -0.0% -0.0%
3. Đầu tư dài hạn khác - - -0.0% -0.0%
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn - - -0.0% -0.0%
V. Tài sản dài hạn khác - - -0.0% -0.0%
1. Chi phí trả trước dài hạn - - -0.0% -0.0%
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -0.0% -0.0%
3. Tài sản dài hạn khác - - -0.0% -0.0%
TỔNG NGUỒN VỐN 29,411 40,351 38,164100.0%-5.42% 35,624100.0%
A. NỢ PHẢI TRẢ 11,430 16,944 12,96334.0%-23.50% 9,20825.8%
I. Nợ ngắn hạn 3,929 7,948 5,60943.3%-29.44% 3,52838.3%
1. Vay và nợ ngắn hạn 375 808 1,2549.7%55.15% 1,16412.6%
- Tr/đó: vay LPB - - -0.0% -0.0%
2. Phải trả người bán 3,444 6,544 3,55827.5%-45.62% 1,86320.2%
3. Người mua trả tiền trước - - -0.0% -0.0%
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 26 26 260.2% 260.3%
5. Phải trả người lao động 65 543 4293.3%-20.99% 3183.5%
6. Chi phí phải trả - - -0.0% -0.0%
7. Phải trả nội bộ - - -0.0% -0.0%
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -0.0% -0.0%
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19 28 3422.6%1113.08% 1571.7%
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -0.0% -0.0%
II. Nợ dài hạn 7,501 8,996 7,35456.7%-18.25% 5,68061.7%
1. Phải trả dài hạn người bán - - -0.0% -0.0%
2. Phải trả dài hạn nội bộ - - -0.0% -0.0%
3. Phải trả dài hạn khác - - -0.0% -0.0%
4. Vay và nợ dài hạn 7,501 8,996 7,35456.7%-18.25% 5,68061.7%
- Tr/đó: vay LPB - - -0.0% -0.0%
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -0.0% -0.0%
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -0.0% -0.0%
7. Dự phòng phải trả người bán - - -0.0% -0.0%
III. Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -0.0% -0.0%
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -0.0% -0.0%
2. Nguồn kinh phí - - -0.0% -0.0%
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -0.0% -0.0%
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,982 23,407 25,20166.0%7.66% 26,41674.2%
I. Vốn chủ sở hữu 17,982 23,407 25,201100.0%7.66% 26,416100.0%
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 9,700 9,700 9,70038.5%0.00% 9,70036.7%
2. Thặng dư vốn cổ phần - - -0.0% -0.0%
3. Vốn khác của chủ sở hữu - - -0.0% -0.0%
4. Cổ phiếu quỹ - - -0.0% -0.0%
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -0.0% -0.0%
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -0.0% -0.0%
7. Quỹ đầu tư phát triển - - -0.0% -0.0%
8. Quỹ dự phòng tài chính - - -0.0% -0.0%
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4 18 180.1%0.00% 30.0%
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,278 13,690 15,48361.4%13.10% 16,71363.3%
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -0.0% -0.0%
Phần III: KẾT QUẢ KINH DOANH201020112012T/G 201230/06/2013
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 46,967 63,972 39,010 -39.02% 16,630
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,262 3,536 2,389 -32.43% 1,479
- Chiết khấu 2,262 3,536 2,389 -32.43% 1,479
- Giảm giá - - - -
- Hàng bán bị trả lại - - - -
- Thuế VAT, thuế xuất khẩu - - - -
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 44,706 60,435 36,621 -39.41% 15,151
Giá vốn hàng bán 31,346 44,866 28,683 -36.07% 11,507
- Tr/đó: Khấu hao trong giá vốn hàng bán - - - -
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,359 15,570 7,938 -49.02% 3,644
Doanh thu hoạt động tài chính 229 661 35 -94.73% 2
Chi phí tài chính 270 1,862 1,424 -23.53% 559
- Tr/đó: Chi phí lãi vay - - - -
Chi phí bán hàng 4,647 5,833 3,104 -46.78% 1,052
- Tr/đó: Khấu hao trong giá vốn hàng bán - - - -
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,709 3,320 1,794 -45.98% 945
- Tr/đó: Khấu hao trong giá vốn hàng bán - - - -
Lợi nhuận thuần từ HĐKD 5,962 5,215 1,651 -68.35% 1,090
Thu nhập khác 356 202 148 -26.67% 150
Chi phí khác 62 6 5 -14.45% 11
Lợi nhuận khác 294 196 143 -27.04% 139
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,255 5,412 1,794 -66.85% 1,229
Chi phí thuế TNDN hiện hành - - - -
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - - -
Lợi nhuận sau thuế TNDN 6,255 5,412 1,794 -66.85% 1,229
Lãi cơ bản trên cổ phiếu - - - -
Phần IV: CÁC CHỈ SỐ PHÂN TÍCH20102011201230/06/2013
Lợi nhuận ròng/TSC bình quân (ROA)21.27%13.41%4.70% 3.45%
Lợi nhuận ròng/Vốn CSH bình quân (ROE)34.79%23.12%7.12% 4.65%
Vốn CSH/Tổng tài sản61.14%58.01%66.03% 74.15%
Tổng nợ ngắn hạn 375 808 1,254 1,164
Vốn chủ sở hữu 17,982 23,407 25,201 26,416
Hệ số đòn bẩy0.811.010.89 0.71
Khả năng thanh toán hiện thời1.221.241.15 1.44
Khả năng thanh toán nhanh0.690.790.77 0.85
Vòng quay vốn lưu động (vòng/ năm) 8.264.50 2.63






1. CHỈ SỐ VỀ KHẢ NĂNG SINH LỜI
Năm20102011201230/06/2013
Tỷ suất lợi nhuận/VCSH
Lợi nhuận ròng/vốn CSH (ROE)34.79%23.12%7.12%4.65%
Tỷ suất lợi nhuận/TTS
Lợi nhuận ròng/TTS21.27%13.41%4.70%3.45%
Lợi nhuận ròng/Tài sản dài hạn25.40%17.74%5.65%4.03%
Tỷ suất lợi nhuận/doanh thu
Lợi nhuận gộp/Doanh thu28.44%24.34%20.35%21.91%
Lợi nhuận trước thuế và lãi/Doanh thu13.32%8.46%4.60%7.39%
Lợi nhuận trước thuế/Doanh thu13.32%8.46%4.60%7.39%
Lợi nhuận ròng/Doanh thu13.32%8.46%4.60%7.39%
2. CHỈ SỐ VỀ TĂNG TRƯỞNG
Năm20102011201230/06/2013
Doanh thu thuần44,70660,43536,62115,151
Tăng trưởng về doanh thu##########36.20%-39.02%-57.37%
Tăng trưởng về lợi nhuận sau thuế#DIV/0!-13.48%-66.85%-31.47%
Tăng trưởng tổng tài sản#DIV/0!37.20%-5.42%-6.66%
Tăng trưởng tổng nợ phải trả#DIV/0!48.25%-23.50%-28.97%
3. CHỈ SỐ VỀ HOẠT ĐỘNG
Năm20102011201230/06/2013
Số vòng quay hàng tồn kho3116106
Số ngày tồn kho bình quân11223564
Số vòng quay các khoản phải thu4916109
Số ngày phải thu bình quân7223839
Số vòng quay các khoản phải trả người bán26964
Số ngày phải trả bình quân14406385
Chu kỳ kinh doanh(ngày)194472103
4.HIỆU QỦA
Năm20102011201230/06/2013
Hiệu quả quản lý chi phí (TCP/TTS BQ) 1.33 1.60 0.89 0.38
Hiệu suất sử dụng tài sản (Tổng DT/TTS BQ) 1.60 1.83 0.99 0.45
Hiệu suất sử dụng TSCĐ(Tổng DT/TTS BQ 7.01 2.49 1.48 1.26
5. CHỈ SỐ VỀ KHẢ NĂNG THANH TOÁN
Năm20102011201230/06/2013
Khả năng thanh toán ngắn hạn 1.22 1.24 1.15 1.44
Khả năng thanh toán nhanh 0.69 0.79 0.77 0.85
Khả năng thanh toán tức thời 0.22 0.09 0.39 0.51
Khả năng đảm bảo vốn kinh doanh20102011201230/06/2013
Nguồn vốn dài hạn25,48332,40332,55532,096
- Vốn CSH17,98223,40725,20126,416
- Vay dài hạn7,5018,9967,3545,680
Tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn24,62630,50431,72530,534
Vốn Lưu động thường xuyên8571,8998301,562
6. CHỈ SỐ QUẢN LÝ NỢ
Năm20102011201230/06/2013
Nợ phải trả/tổng nguồn vốn (tỷ số nợ)0.390.420.340.26
Tổng nợ dài hạn/VCSH (Tỷ số nợ dài hạn)0.420.380.290.22
Lợi nhuận trước thuế và lãi/Nợ phải trả (Khả năng thanh toán nợ)#DIV/0!0.320.140.13
Lợi nhuận trước thuế và lãi/Nợ ngắn hạn (Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn)1.590.680.320.35
Lợi nhuận trước thuế và lãi/ lãi vay phải trả (Khả năng thanh toán lãi vay)#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
Nợ phải trả/VCSH (đòn bẩy tài chính) 0.640.720.510.35
Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn (mức độ độc lập về tài chính) 0.610.580.660.74
 


Tin tuyển dụng mới nhất

Thống kê MXH

Tổng số chủ đề
34,577
Số bình luận
528,084
Tổng số thành viên
351,468
Thành viên mới nhất
go88wiki
Back
Bên trên