Giải thích các từ ngữ và các từ viết tắt |
|
|
|
 |
|
GIẢI THÍCH CÁC TỪ NGỮ VÀ CÁC TỪ VIẾT TẮT |
|
 |
Giải thích các từ ngữ |
|
 |
Ngân hàng: được hiểu là Ngân hàng TMCP Quân đội |
 |
Chi nhánh: được hiểu là các chi nhánh, Sở Giao dịch trực thuộc Ngân hàng. |
|
 |
Các từ viết tắt |
|
 |
MB |
: |
Ngân hàng TMCP Quân đội |
 |
NHNN |
: |
Ngân hàng nhà nước |
 |
TCTD |
: |
Tổ chức tín dụng |
 |
TSĐB |
: |
Tài sản đảm bảo |
 |
GDV |
: |
Giao dịch viên |
 |
BLDT |
: |
Bảo lãnh dự thầu |
 |
BLTHHĐ |
: |
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
 |
BLBH |
: |
Bảo lãnh bảo hành |
 |
VLĐ |
: |
Vốn lưu động |
 |
L/C |
: |
Thư tín dụng |
 |
UCP 600 |
: |
Quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ |
 |
D/P |
: |
Nhờ thu trả ngay |
 |
D/A |
: |
Nhờ thu trả chậm |
 |
BTT |
: |
Bao thanh toán |
 |
HMTC |
: |
Hạn mức thấu chi |
 |
TGTT |
: |
Tiền gửi thanh toán |
Về đầu trang |
|
|
|
|
|
|
|